Dịch vụ Visa
BẢNG BÁO GIÁ DỊCH VỤ VISA | |||||||
Người làm bảng báo giá: | |||||||
Báo giá có thể thay đổi khi Sứ quán có thông báo thay đổi biểu giá | Đơn giá: VND | ||||||
VISA | LOẠI | THỜI GIAN XÉT DUYỆT | THỜI GIAN LƯU TRÚ/năm | Phí Lãnh Sự + Phí của Trung tâm thị thực | Phí dịch thuật | TỔNG THU GỒM PHÍ + DVU | GHI CHÚ |
AUSTRALIA | 1 năm | 3 - 4 tuần | 3 tháng | VND 3,200,000 | VND - | VND 5,500,000 | Visa có thể được cấp 1 năm hoặc 3 năm tùy theo quyết định của sứ quán |
SCHENGEN (CHÂU ÂU) | 3 tháng 1 lần | 7 - 21 ngày | 15 ngày | VND 3,150,000 | VND 500,000 | VND 6,000,000 | Pháp, Đức, Bỉ, Ý, Hà Lan, Đan Mạch, Thụy Sỹ… |
MỸ | 1 năm nhiều lần | sau khi PV 3 - 5 ngày | 3 tháng | VND 3,840,000 | VND - | VND 6,000,000 | Giá dành cho cả làm mới và gia hạn |
CANADA | N/A | 17 - 28 ngày | 3 - 6 tháng | VND 3,520,000 | VND 500,000 | VND 7,500,000 | Visa kéo dài đến hết hạn hộ chiếu, lưu trú 6 tháng |
ANH | 6 tháng nhiều lần | 7- 21 ngày | 6 tháng | VND 3,100,000 | VND 500,000 | VND 6,500,000 | Visa 6 tháng, được ở nguyên 6 tháng. |
NEWZEALAND | 1 năm | 3 - 4 tuần | 3 tháng | VND 3,850,000 | VND 500,000 | VND 7,000,000 | Nếu đi cả gia đình được giảm tiền phí lãnh sự |
Ấn Độ | 1 năm nhiều lần | 5 ngày | 90 ngày | VND 2,820,000 | VND - | VND 3,800,000 | Visa online |
30 ngày 1 lần | 5 ngày | 30 ngày | VND 750,000 | VND - | VND 1,500,000 | ||
HONGKONG | Visa du lịch chưa nhận HS | ||||||
3 tháng 1-2 lần | Hỏi lại khi làm | VND 4,000,000 | Mới chỉ nhận Visa thương mại, 3 tháng 1-2 lần tuỳ hồ sơ | ||||
ĐÀI LOAN | 3 tháng 1 lần | 3 ngày | 14 ngày | VND 1,762,500 | VND - | VND 3,200,000 | Làm khẩn |
3 tháng 1 lần | 5 ngày | 14 ngày | VND 1,175,000 | VND - | VND 2,800,000 | Làm thường | |
Hàn Quốc | 3 tháng 1 lần | 8 ngày | 30 ngày | VND 1,880,000 | VND - | VND 2,600,000 | Dùng dịch vụ nộp vắng mặt |
NHẬT BẢN | 3 tháng 1 lần | 7 ngày | 15 ngày | VND 1,150,000 | VND - | VND 2,200,000 | Khách hồ sơ đã đi nước phát triển hoặc có thư mời công tác, làm diện đoàn tụ, lao động, nhân đạo |
BRAZIL, AGHENTINA | 3 Tháng 1 lần | 10 - 21 ngày | theo yêu cầu | VND 4,050,000 | VND 500,000 | VND 6,300,000 | Khách phải có mặt để phỏng vấn, mang theo toàn bộ hồ sơ gốc |
Cuba | 3 tháng 1 lần | 7 - 14 ngày | theo yêu cầu | VND 940,000 | VND 200,000 | VND 2,200,000 | Khách không cần có mặt, chỉ cần ủy quyền. |
NGA | Tùy thuộc vào thư mời | Tạm Dừng | Phụ thuộc vào tình hình chiến sự | ||||
NAM PHI | Theo yêu cầu | 6 ngày | theo yêu cầu | VND 1,350,000 | VND 500,000 | VND 3,500,000 | Có người thân bên Nam Phi mời |
Theo yêu cầu | 6 ngày | theo yêu cầu | VND 1,650,000 | VND 500,000 | VND 3,800,000 | Đi tự túc | |
MAROC | 3 tháng 1 lần | 3 - 4 tuần | theo yêu cầu | VND 550,000 | VND 500,000 | VND 2,800,000 | |
TRUNG QUỐC | 3 tháng 1 lần sổ thường | Tạm Dừng | Chính phủ TQ vẫn đóng cửa do dịch Covid | ||||
3 tháng 1 lần sổ trắng | Tạm Dừng | ||||||
* Ghi chú: Thời gian xét duyệt tất cả các loại visa đều không tính t7, cn, ngày nghỉ lễ, tết. | |||||||
* Trong trường hợp Sứ Quán thông báo tăng/ giảm lệ phí, chúng tôi sẽ thông báo biểu phí mới đính kèm công văn thay đổi phí lãnh sự của Đại Sứ Quán. |